Có 2 kết quả:
灵妙 líng miào ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄠˋ • 靈妙 líng miào ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wonderful
(2) ingenious
(2) ingenious
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wonderful
(2) ingenious
(2) ingenious
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh